SEND OVER LÀ GÌ
-
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
sent
sent /send/ ngoại động từ sent/sent/ gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)to send word to somebody: gửi vài chữ cho aito send a boy a school: cho một em nhỏ đi học cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)send him victorioussend: trời phụ hộ cho nó thắng trận!to send a drought: giáng xuống nạn hạn hán bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả rato send a ball over the trees: đá tung quả bóng qua rặng câyto send smoke high in the air: làm bốc khói lên cao trong không trung đuổi đi, tống đito send somebody about his business: tống cổ ai đi làm cho (mê mẩn)to send somebody crazy: làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tớiyour question has sent me to the dictionary: câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển nội động từ gửi thư, nhắnto send to worn somebody: gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo aito send to somebody to take care: nhắn ai phải cẩn thậnto send away gửi đi đuổi dito send after cho đi tìm, cho đuổi theoto send down cho xuống tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)to send for gửi đặt muato send for something: gửi đặt mua cái gì nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đếnto send for somebody: nhắn ai tìm đến, cho người mời đếnto send for somebody: nhắn ai đến, cho người mời aito send forth toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) nảy ra (lộc non, lá...)to send in nộp, giao (đơn từ...) ghi, đăng (tên...)to send in one"s name: đăng tên (ở kỳ thi)to send off gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) đuổi đi, tống khứ tiễn đưa, hoan tốngto send out gửi đi, phân phát toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) nảy ratrees send out young leaves: cây ra lá nonto send round chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)to send up làm đứng dậy, làm trèo lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tùto send coals to Newcastle (xem) coalto send flying đuổi đi, bắt hối hả ra đi làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) làm cho chạy tan tác, làm cho tan tácto send packing đuổi đi, tống cổ đito send someone to Jericho đuổi ai đi, tống cổ ai đito send to Coventry phớt lờ, không hợp tác với (ai)



sent
sent /send/ ngoại động từ sent/sent/ gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)to send word to somebody: gửi vài chữ cho aito send a boy a school: cho một em nhỏ đi học cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, Thượng đế...)send him victorioussend: trời phụ hộ cho nó thắng trận!to send a drought: giáng xuống nạn hạn hán bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả rato send a ball over the trees: đá tung quả bóng qua rặng câyto send smoke high in the air: làm bốc khói lên cao trong không trung đuổi đi, tống đito send somebody about his business: tống cổ ai đi làm cho (mê mẩn)to send somebody crazy: làm ai say mê; (nhạc ja, lóng) làm cho mê li (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hướng tới, đẩy tớiyour question has sent me to the dictionary: câu hỏi của anh đã khiến tôi đi tìm từ điển nội động từ gửi thư, nhắnto send to worn somebody: gửi thư báo cho ai; gửi thư cảnh cáo aito send to somebody to take care: nhắn ai phải cẩn thậnto send away gửi đi đuổi dito send after cho đi tìm, cho đuổi theoto send down cho xuống tạm đuổi, đuổi (khỏi trường)to send for gửi đặt muato send for something: gửi đặt mua cái gì nhắn đến, cho đi tìm đến, cho mời đếnto send for somebody: nhắn ai tìm đến, cho người mời đếnto send for somebody: nhắn ai đến, cho người mời aito send forth toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) nảy ra (lộc non, lá...)to send in nộp, giao (đơn từ...) ghi, đăng (tên...)to send in one"s name: đăng tên (ở kỳ thi)to send off gửi đi (thư, quà) phái (ai) đi (công tác) đuổi đi, tống khứ tiễn đưa, hoan tốngto send out gửi đi, phân phát toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...) nảy ratrees send out young leaves: cây ra lá nonto send round chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)to send up làm đứng dậy, làm trèo lên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kết án tùto send coals to Newcastle (xem) coalto send flying đuổi đi, bắt hối hả ra đi làm cho lảo đảo, đánh bật ra (bằng một cái đòn) làm cho chạy tan tác, làm cho tan tácto send packing đuổi đi, tống cổ đito send someone to Jericho đuổi ai đi, tống cổ ai đito send to Coventry phớt lờ, không hợp tác với (ai)
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): send / sent / sent
Động từ bất quy tắc (Base form/Past Simple/Past Participle): send / sent / sent