SONG NGƯ TIẾNG ANH LÀ GÌ
Đã bao giờ bạn ngước nhìn bầu trời sao và tự hỏi liệu những ngôi sao lấp lánh ngoài kia có tồn tại một ý nghĩa đặc biệt? Cũng chính bằng cách này, chiêm tinh học – môn khoa học cổ xưa nhất thế giới được hình thành. Các nhà chiêm tinh gia nghiên cứu mối liên kết giữa sự dịch chuyển của các hành tinh với cuộc sống con người. Đó cũng chính là nền móng của 12 cung hoàng đạo chúng ta biết đến ngày nay. Hãy cùng Step Up tìm về 12 cung hoàng đạo tiếng Anh và ý nghĩa của chúng nhé!
1. Cung hoàng đạo tiếng Anh
Theo một nghiên cứu năm 1999, Horoscope (tử vi) và Astrology (chiêm tinh học) là hai chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất trên Internet. Mặc dù chiêm tinh không phải là một tôn giáo, nó mang đến niềm tin và sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới chúng ta đang sống.
Trong chiêm tinh học, các cung hoàng đạo tiếng Anh (Horoscope sign) là một vòng tròn 360o và được phân chia làm 12 nhánh, mỗi nhánh tương ứng với một cung. Dưới đây là bảng tên gọi và biểu tượng của từng cung:
STT | Tên Latin | Tên thường gọi | Nghĩa/biểu tượng | Hoàng đạo dương lịch |
1 | Aries | Bạch Dương | Con cừu trắng | 21/3 – 19/4 |
2 | Taurus | Kim Ngưu | Con bò vàng | 20/4 – 20/5 |
3 | Gemini | Song Tử | Hai cậu bé song sinh (đôi lúc là hai cô bé) | 21/5 – 21/6 |
4 | Cancer | Cự Giải | Con cua | 22/6 – 22/7 |
5 | Leo | Sư Tử | Con sư tử | 23/7 – 22/8 |
6 | Virgo | Xử Nữ | Trinh nữ | 23/8 – 22/9 |
7 | Libra | Thiên Bình | Cái cân | 23/9 – 22/10 |
8 | Scorpio | Thiên Yết | Con bọ cạp | 23/10 – 22/11 |
9 | Sagittarius | Nhân Mã | Nửa trên là người, nửa dưới là ngựa, cầm cung | 23/11 – 21/12 |
10 | Capricorn | Ma Kết | Nửa trên là dê, nửa dưới là đuôi cá | 22/12 – 19/1 |
11 | Aquarius | Bảo Bình | Người mang (cầm) bình nước | 20/1 – 18/2 |
12 | Pisces | Song Ngư | Hai con cá bơi ngược chiều | 19/2 – 20/3 |
Các cung hoàng đạo tiếng Anh được phân chia làm 4 nhóm yếu tố (Lửa, Nước, Khí, Đất), mỗi nhóm yếu tố gồm 3 cung đại diện cho các cung có tính cách tương đồng với nhau.
Bạn đang xem: Song ngư tiếng anh là gì
Bốn yếu tố này giúp mô tả các loại tính cách độc đáo liên quan đến 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh (Horoscope sign), ảnh hưởng đến đặc điểm cơ bản, cảm xúc, hành vi và suy nghĩ.
NHẬN NGAY
Yếu tố 1: Water Signs (Nước): Cự Giải, Thiên Yết, Song Ngư
Dấu hiệu nước đặc biệt cảm xúc và cực kỳ nhạy cảm. Họ có tính trực quan cao và sự bí ẩn của đại dương. Dấu hiệu nước thích những cuộc trò chuyện sâu sắc và thân mật họ luôn sẵn sàng giúp đỡ những người thân yêu của họ.
Xem thêm: 45+ Trò Chơi Team Building Ngoài Trời Hấp Dẫn Cần "Note" Ngay
Yếu tố 2: Fire Signs (Lửa): Bạch Dương, Sư Tử, Nhân Mã
Các cung thuộc yếu tố lửa là những người thông minh, tự nhận thức, sáng tạo và lý tưởng, luôn sẵn sàng hành động. Họ rất dễ tức giận, nhưng cũng dễ dàng tha thứ. Họ là những nhà thám hiểm với năng lượng to lớn. Họ có thể chất rất mạnh mẽ và là nguồn cảm hứng cho những người khác.
Yếu tố 3: Earth Signs (Đất): Kim Ngưu, Xử Nữ, Ma Kết
Các cung thuộc yếu tố đất thường là những người bảo thủ và thực tế, nhưng họ cũng có thể rất tình cảm. Họ thực tế, trung thành và ổn định, họ gắn bó, giúp đỡ người thân của họ qua thời gian khó khăn.
Yếu tố 4: Air Signs (Không khí): Song Tử, Thiên Bình, Bảo Bình
Yếu tố không khí biểu hiện cho sự công bằng và xã hội. Họ là những người suy nghĩ, thân thiện, trí tuệ, thích giao tiếp và phân tích. Họ thuộc về các cuộc thảo luận triết học, các cuộc tụ họp xã hội và những cuốn sách hay. Họ đưa ra lời khuyên, nhưng đôi lúc chúng cũng có thể rất hời hợt.
Có 12 cung hoàng đạo tiếng Anh, và mỗi cung đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, mong muốn và thái độ riêng đối với cuộc sống và con người. Chiêm tinh phân tích hình chiếu của vị trí của các hành tinh, Mặt Trời và Mặt Trăng của mỗi cá nhân dựa trên bản đồ sao. Từ đó cho chúng ta một cái nhìn tổng quát về các đặc điểm cơ bản của một người.
Bạn có tự tin miêu tả tính cách, ý nghĩa các cung hoàng đạo trên bằng tiếng Anh?












Cung hoàng đạo tiếng Anh: Song Ngư
Tuyên ngôn: “Với một trái tim rộng mở, tôi bơi đến tận vùng nước sâu thẳm nhất của Vạn Vật!”
Điểm mạnh: Nhạy cảm, dễ tính, vui vẻ, ấm áp
Điểm yếu: Mơ mộng, bồn chồn, thiếu tự tin
Song Ngư nằm ở bất cứ nơi nào trong biểu đồ của chúng ta, thì ở nơi đó chúng ta cần định hướng đi vào bên trong nội tâm và khám phá ra cách thức khiến khu vực thường gây bối rối cho cuộc sống của chúng ta này hoạt động có hiệu quả nhất.
Xem thêm: Dàn Ý Phân Tích Bài Thơ Xuất Dương Lưu Biệt Khi Xuất Dương Lớp 11
Trên đây là tổng quan về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh cùng với những điểm mạnh, điểm yếu của họ. Học từ vựng qua chủ đề mình ưa thích luôn mang đến động lực học tiếng Anh tuyệt vời. Đây cũng là một phương pháp hay bạn có thể thể thêm vào cẩm nang của mình để học từ vựng hiệu quả.